Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labour relations




labour+relations
['leibəri'lei∫nz]
danh từ số nhiều
quan hệ lao động
labour relations refer to the ones between employees and employers
quan hệ lao động là quan hệ giữa người làm công và chủ, giữa người lao động và người sử dụng lao động


/'leibəri,leiʃnz/

danh từ số nhiều
quan hệ đối với công nhân

Related search result for "labour relations"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.